ensilage
/"ensilidʤ/ (silage) /"sailidʤ/
Danh từ
- sự ủ xilô
- thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô
Động từ
- ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
Kinh tế
- sự nhập kho
- sự ủ
Hóa học - Vật liệu
- ủ chua
Chủ đề liên quan
Thảo luận