Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ensign
ensign
/"ensain/
Danh từ
phù hiệu
cờ hiệu
quân sự
, cờ người cầm cờ
Anh - Mỹ
hàng hải
thiếu uý
Giao thông - Vận tải
cờ đuôi tàu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Anh - Mỹ
Hàng hải
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận