Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ensiform-leaved
ensiform-leaved
/"ensifɔ:m"li:vd/
Tính từ
thực vật học
có lá hình gươm
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận