Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enshroud
enshroud
/in"ʃraud/
Động từ
bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp
Xây dựng
phủ kín
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận