1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enshroud

enshroud

/in"ʃraud/
Động từ
  • bọc kín (như liệm); phủ kín, che lấp
Xây dựng
  • phủ kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận