Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enshrinement
enshrinement
/in"ʃrainmənt/
Danh từ
sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
Thảo luận
Thảo luận