1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enshrine

enshrine

/in"ʃrain/
Động từ
  • cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
  • là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận