Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ensample
ensample
/en"sæmpl/
Danh từ
từ cổ
(như) example
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận