Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enrolment
enrolment
/in"roulmənt/
Danh từ
sự tuyển (quân...)
sự kết nạp, sự ghi tên cho vào (hội...)
pháp lý
sự ghi vào (sổ sách toà án)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận