1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enroll

enroll

/in"roul/ (enroll) /in"roul/
Động từ
  • tuyển (quân...)
  • kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)
  • pháp lý ghi vào (sổ sách toà án)
Kỹ thuật
  • đăng ký
Toán - Tin
  • ghi tên
Xây dựng
  • kết nạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận