1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enrichment medium

enrichment medium

Kinh tế
  • môi trường được làm giàu chất dinh dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận