1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enrichment

enrichment

/in"ritʃmənt/
Danh từ
  • sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú
  • sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm
  • y học sự cho vitamin vào (thức ăn...)
Kinh tế
  • sự làm giàu
  • sự làm phong phú
  • sự vitamin hóa
Kỹ thuật
  • làm giàu
  • sự làm giàu
  • sự trang trí
  • sự tuyển khoáng
  • tuyển quặng
Xây dựng
  • đồ trang trí
Thực phẩm
  • sự hãm rượu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận