enrich
/in"ritʃ/
Động từ
- làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
- làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
- y học cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)
Kinh tế
- làm giàu
- làm phong phú
- vitaminh hóa
Kỹ thuật
- làm giàu
Hóa học - Vật liệu
- tuyển (quặng)
Xây dựng
- tuyển khoáng
Chủ đề liên quan
Thảo luận