Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enregiment
enregiment
/in"redʤimənt/
Động từ
tập hợp (quân) thành một trung đoàn
cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép
Thảo luận
Thảo luận