1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enregiment

enregiment

/in"redʤimənt/
Động từ
  • tập hợp (quân) thành một trung đoàn
  • cho vào nền nếp, cho vào kỷ luật, cho vào khuôn phép

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận