1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enrage

enrage

/in"reidʤ/
Động từ
  • làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận