Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enrage
enrage
/in"reidʤ/
Động từ
làm giận điên lên, làm điên tiết, làm nổi khùng
Thảo luận
Thảo luận