1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enplane

enplane

/im"plein/ (enplane) /in"plein/
Động từ
  • cho lên máy bay
Nội động từ
  • lên máy bay
Kinh tế
  • lên máy bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận