1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enouncement

enouncement

/i:"nausmənt/
Danh từ
  • sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra
  • sự đọc, sự phát âm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận