Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enorganic
enorganic
Tính từ
có sẵn trong cơ thể; tiên thiên; di truyền
Thảo luận
Thảo luận