1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ennuyé

ennuyé

/ỵ:"nwi:jei/
Danh từ
  • người buồn chán, người chán nản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận