Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ennuyé
ennuyé
/ỵ:"nwi:jei/
Danh từ
người buồn chán, người chán nản
Thảo luận
Thảo luận