1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ennoblement

ennoblement

/i"noublmənt/
Danh từ
  • sự làm thành quý tộc
  • sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng
Kinh tế
  • sự làm giàu
  • sự làm phong phú
  • sự vitamin hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận