Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ennoble
ennoble
/i"noubl/
Động từ
làm thành quý tộc
làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng
Kinh tế
làm giàu
làm phong phú
vitamin hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận