1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enmesh

enmesh

/in"meʃ/
Động từ
  • đánh (bằng) lưới (cá...)
  • làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy
Kinh tế
  • đánh lưới (cá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận