Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enmesh
enmesh
/in"meʃ/
Động từ
đánh (bằng) lưới (cá...)
làm lúng túng, làm vướng víu, làm mắc lưới; cho vào cạm bẫy
Kinh tế
đánh lưới (cá)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận