Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enliven
enliven
/in"laivn/
Động từ
làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)
Thảo luận
Thảo luận