Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlistment
enlistment
/in"listmənt/
Danh từ
sự tuyển quân, sự tòng quân
thời gian tòng quân
sự tranh thủ, sự giành được
Thảo luận
Thảo luận