1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enlightened

enlightened

/in"laitnd/
Tính từ
  • được làm sáng tỏ, được mở mắt
  • được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận