Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlightened
enlightened
/in"laitnd/
Tính từ
được làm sáng tỏ, được mở mắt
được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
Thảo luận
Thảo luận