enlargement
/in"lɑ:dʤmənt/
Danh từ
- sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương
- phần mở rộng, phần thêm vào
- ảnh phóng to
Kinh tế
- khuếch trương
- sự mở rộng
Kỹ thuật
- độ phóng đại
- kiến trúc phụ
- nhà phụ
- mở rộng
- phát triển
- phóng đại
- sự mở rộng
- sự phóng đại
- sự phóng lớn
- sự tăng co
Vật lý
- sự in phóng
Xây dựng
- sự nhóm gộp
Chủ đề liên quan
Thảo luận