Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlarged module
enlarged module
Toán - Tin
môđun bội (số)
Xây dựng
môđun mở rộng
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận