1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enlarged module

enlarged module

Toán - Tin
  • môđun bội (số)
Xây dựng
  • môđun mở rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận