Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlarged drawing
enlarged drawing
Xây dựng
bản vẽ phóng đại
Cơ khí - Công trình
bản vẽ tỷ lệ lớn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận