Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enlarge
enlarge
/in"lɑ:dʤ/
Động từ
mở rộng, tăng lên, khuếch trương
nhiếp ảnh
phóng
từ cổ
thả, phóng thích
Nội động từ
nhiếp ảnh
có thể phóng to được
(+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
Kỹ thuật
gộp
mở rộng
phát triển
phóng đại
phóng lớn
Xây dựng
khuếch rộng
Vật lý
phóng ảnh
Toán - Tin
phóng rộng
Chủ đề liên quan
Nhiếp ảnh
Từ cổ
Kỹ thuật
Xây dựng
Vật lý
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận