1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enlarge

enlarge

/in"lɑ:dʤ/
Động từ
Nội động từ
  • nhiếp ảnh có thể phóng to được
  • (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
Kỹ thuật
  • gộp
  • mở rộng
  • phát triển
  • phóng đại
  • phóng lớn
Xây dựng
  • khuếch rộng
Vật lý
  • phóng ảnh
Toán - Tin
  • phóng rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận