Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enjoinment
enjoinment
/in"dʤɔinmənt/
Danh từ
sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị
pháp lý
sự ra lệnh cấm
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận