1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enisle

enisle

/i"nail/
Động từ
  • biến thành đảo
  • để ở đảo
  • cô lập

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận