Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enigmatize
enigmatize
/i"nigmətaiz/
Động từ
làm thành bí ẩn, làm thành khó hiểu
Thảo luận
Thảo luận