Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enigmatic
enigmatic
/,enig"mætik/ (enigmatical) /,enig"mætik/
Tính từ
bí ẩn, khó hiểu
Kỹ thuật
bí ẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận