1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enigmatic

enigmatic

/,enig"mætik/ (enigmatical) /,enig"mætik/
Tính từ
  • bí ẩn, khó hiểu
Kỹ thuật
  • bí ẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận