1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enhancement

enhancement

/in"hɑ:nsmənt/
Danh từ
  • sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật
  • sự tăng
Kinh tế
  • sự làm tăng thêm
  • sự nâng cao sự
Kỹ thuật
  • nâng cao
  • sự cải tiến
  • sự nâng cao
  • sự tăng cường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận