1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engulfment

engulfment

/in"gʌlfmənt/
Danh từ
  • sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận