Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engulfment
engulfment
/in"gʌlfmənt/
Danh từ
sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)
Thảo luận
Thảo luận