Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engrossment
engrossment
/in"grousmənt/
Danh từ
sự làm mê mải; sự thu hút (sự chú ý)
sự chiếm, sự choán hết (thì giờ)
sự chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)
sự chép (một tài liệu) bằng chữ to
sử học
sự mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường)
pháp lý
sự thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)
Kinh tế
bản chính thức
Chủ đề liên quan
Sử học
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận