Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engraver
engraver
/in"greivə/
Danh từ
người thợ khắc, người thợ chạm
máy khắc, dao khắc
Kỹ thuật
dao khắc
máy khắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận