1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engraver

engraver

/in"greivə/
Danh từ
  • người thợ khắc, người thợ chạm
  • máy khắc, dao khắc
Kỹ thuật
  • dao khắc
  • máy khắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận