Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engraft
engraft
/in"grɑ:ft/
Động từ
ghép vào, lồng vào
thêm (râu ria...) vào
làm thấm nhuần (nguyên tắc...)
thực vật học
y học
ghép (cây, da...)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận