1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engraft

engraft

/in"grɑ:ft/
Động từ
  • ghép vào, lồng vào
  • thêm (râu ria...) vào
  • làm thấm nhuần (nguyên tắc...)
  • thực vật học y học ghép (cây, da...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận