1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engorgement

engorgement

/in"gɔ:dʤmənt/
Danh từ
  • sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn
  • sự nhồi nhét, sự tọng
  • y học sự ứ máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận