1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engorge

engorge

/in"gɔ:dʤ/
Động từ
  • ăn ngấu nghiến, ngốn
  • (động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
  • (động tính từ quá khứ) y học ứ máu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận