Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engorge
engorge
/in"gɔ:dʤ/
Động từ
ăn ngấu nghiến, ngốn
(động tính từ quá khứ) bị nhồi nhét
(động tính từ quá khứ)
y học
ứ máu
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận