1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engirdle

engirdle

/in"gə:d/ (engirdle) /in"gə:dl/
Động từ
  • đóng đai
  • bao quanh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận