Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engirdle
engirdle
/in"gə:d/ (engirdle) /in"gə:dl/
Động từ
đóng đai
bao quanh
Thảo luận
Thảo luận