1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engineership

engineership

/,endʤi"niəʃip/
Danh từ
  • chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
  • chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
  • chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận