Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ engineership
engineership
/,endʤi"niəʃip/
Danh từ
chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự
Thảo luận
Thảo luận