1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engineering survey

engineering survey

Xây dựng
  • sự khảo sát công trình
  • sự khảo sát kỹ thuật
  • trắc lượng công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận