1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engineering supervision

engineering supervision

Kinh tế
  • giám sát công trình
  • kiểm tra kỹ thuật
Kỹ thuật
  • sự giám sát kỹ thuật
  • sự kiểm tra kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận