1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engineering department

engineering department

Kinh tế
  • phòng kỹ thuật công trình
Kỹ thuật
  • phòng kỹ thuật
  • phòng thiết kế
Hóa học - Vật liệu
  • phòng công nghệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận