1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engineering cybernetics

engineering cybernetics

  • kỹ thuật kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic
Toán - Tin
  • điều khiển học kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận