1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engine-plant

engine-plant

/"endʤinplɑ:nt/
Danh từ
  • sự lắp máy
  • nhà máy chế tạo đầu máy xe lửa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận