1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engine lubrication

engine lubrication

Kỹ thuật
  • mỡ vào máy
  • sự cho dầu
Hóa học - Vật liệu
  • sự tra dầu động cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận