1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engine hood

engine hood

Kỹ thuật
  • nắp động cơ
  • vải bọc động cơ
Cơ khí - Công trình
  • capô xe
Hóa học - Vật liệu
  • nắp máy phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận