1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engine-driver

engine-driver

/"endʤin,draivə/
Danh từ
  • thợ máy
  • người lái đầu máy xe lửa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận