1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ engender

engender

/in"dʤendə/
Động từ
  • sinh ra, gây ra, đem lại
  • từ hiếm đẻ ra, sinh ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận